hān
volume volume

Từ hán việt: 【han.hãn】

Đọc nhanh: (han.hãn). Ý nghĩa là: ngáy. Ví dụ : - 鼾声 tiếng ngáy.. - 打鼾 ngáy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngáy

睡着时粗重的呼吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鼾声 hānshēng

    - tiếng ngáy.

  • volume volume

    - 打鼾 dǎhān

    - ngáy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鼾声 hānshēng

    - tiếng ngáy.

  • volume volume

    - 打鼾 dǎhān

    - ngáy

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • volume volume

    - shuì zài 周围 zhōuwéi de rén 发出 fāchū 粗大 cūdà de 鼾声 hānshēng

    - những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han , Hãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMJ (竹中一十)
    • Bảng mã:U+9F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình