打鼾 dǎhān
volume volume

Từ hán việt: 【đả han】

Đọc nhanh: 打鼾 (đả han). Ý nghĩa là: ngáy.

Ý Nghĩa của "打鼾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打鼾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngáy

睡着时由于吸呼受阻而发出粗重的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打鼾

  • volume volume

    - 打鼾 dǎhān

    - ngáy

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi

    - Cửa sổ bên trên có thể mở ra.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han , Hãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMJ (竹中一十)
    • Bảng mã:U+9F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình