Đọc nhanh: 鼻饲法 (tị tự pháp). Ý nghĩa là: bú mũi.
鼻饲法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bú mũi
nasal feeding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻饲法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
饲›
鼻›