鼻音 bíyīn
volume volume

Từ hán việt: 【tị âm】

Đọc nhanh: 鼻音 (tị âm). Ý nghĩa là: âm mũi.

Ý Nghĩa của "鼻音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm mũi

口腔气流通路阻塞,软腭下垂,鼻腔通气发出的音,例如普通话语音的m,n,ng等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻音

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 音叉 yīnchā 产生 chǎnshēng le 共鸣 gòngmíng

    - Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音耗 yīnhào

    - không có tin tức.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 乙是 yǐshì 民族音乐 mínzúyīnyuè 音阶 yīnjiē shàng de 一级 yījí

    - Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao