Đọc nhanh: 前鼻音 (tiền tị âm). Ý nghĩa là: phế nang mũi, phụ âm n được tạo ra trong mũi với lưỡi dựa vào xương của phế nang.
前鼻音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phế nang mũi
alveolar nasal
✪ 2. phụ âm n được tạo ra trong mũi với lưỡi dựa vào xương của phế nang
consonant n produced in the nose with the tongue against the alveolar ridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前鼻音
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
音›
鼻›