Đọc nhanh: 鼻音韵 (tị âm vận). Ý nghĩa là: âm mũi.
鼻音韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻音韵
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 音韵 悠扬
- âm vận du dương
- 不通 音问
- không tin tức
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
音›
韵›
鼻›