Đọc nhanh: 鼻出血 (tị xuất huyết). Ý nghĩa là: chảy máu mũi.
鼻出血 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy máu mũi
nosebleed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻出血
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 她 的 鼻子 突然 流血 了
- Mũi của cô ấy đột nhiên bị chảy máu.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
血›
鼻›