Đọc nhanh: 鼻烟盒 (tị yên hạp). Ý nghĩa là: hộp thuốc hít.
鼻烟盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp thuốc hít
snuffbox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻烟盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
盒›
鼻›