Đọc nhanh: 鼻甲骨 (tị giáp cốt). Ý nghĩa là: concha mũi, tua tủa.
鼻甲骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. concha mũi
nasal concha
✪ 2. tua tủa
turbinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻甲骨
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 甲骨文 是 什么 年代 的 ?
- Giáp cốt văn ở niên đại nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
骨›
鼻›