Đọc nhanh: 鼻炎 (tị viêm). Ý nghĩa là: Viêm mũi.
鼻炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm mũi
鼻炎即鼻腔炎性疾病,是病毒、细菌、变应原、各种理化因子以及某些全身性疾病引起的鼻腔黏膜的炎症。鼻炎的主要病理改变是鼻腔黏膜充血、肿胀、渗出、增生、萎缩或坏死等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
鼻›