Đọc nhanh: 鼻黏膜 (tị niêm mô). Ý nghĩa là: màng nhầy mũi.
鼻黏膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng nhầy mũi
nasal mucous membrane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻黏膜
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膜›
黏›
鼻›