Đọc nhanh: 鼓鼓囊囊 (cổ cổ nang nang). Ý nghĩa là: căng phồng; phình ra; cộm ra; cồm cộm; cồng cồng; trương phềnh. Ví dụ : - 背包装得鼓鼓囊囊的。 ba lô nhét căng phồng.
鼓鼓囊囊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căng phồng; phình ra; cộm ra; cồm cộm; cồng cồng; trương phềnh
(鼓鼓囊囊的) 形容口袋、包裹等填塞的凸起的样子; 触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓鼓囊囊
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 了解 古代 的 掺 鼓曲
- Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
鼓›