圆鼓鼓 yuángǔgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【viên cổ cổ】

Đọc nhanh: 圆鼓鼓 (viên cổ cổ). Ý nghĩa là: căng tròn; mẩy. Ví dụ : - 挺着圆鼓鼓的肚子。 bụng căng tròn.. - 圆鼓鼓的豆粒。 hạt đậu mẩy.

Ý Nghĩa của "圆鼓鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆鼓鼓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căng tròn; mẩy

(圆鼓鼓的) 形容圆而凸起的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǐng zhe 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 肚子 dǔzi

    - bụng căng tròn.

  • volume volume

    - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆鼓鼓

  • volume volume

    - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - tǐng zhe 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 肚子 dǔzi

    - bụng căng tròn.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 鼓劲 gǔjìn

    - khuyến khích nhau

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 非常 fēicháng 鼓舞 gǔwǔ

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销售额 xiāoshòué hěn 令人鼓舞 lìngréngǔwǔ

    - Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao