Đọc nhanh: 鼓角 (cổ giác). Ý nghĩa là: trống trận; trống trận và tù và (trống trận và tù và thời xưa). Ví dụ : - 鼓角齐鸣。 cùng vang lên.
鼓角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống trận; trống trận và tù và (trống trận và tù và thời xưa)
古代军队中用来发出号令的战鼓和号角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
鼓›