Đọc nhanh: 鼓鼓 (cổ cổ). Ý nghĩa là: phồng lên, bùng nổ.
鼓鼓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phồng lên
bulging
✪ 2. bùng nổ
bursting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓鼓
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他 用 话语 鼓励 我
- Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
- 他 的 那些 鼓励 话 暖 我 的 心
- Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鼓›