mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh.mẫn】

Đọc nhanh: (mãnh.mẫn). Ý nghĩa là: nỗ lực; gắng sức. Ví dụ : - 黾勉从事。 gắng sức làm việc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực; gắng sức

黾勉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黾勉 mǐnmiǎn 从事 cóngshì

    - gắng sức làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黾勉 mǐnmiǎn 从事 cóngshì

    - gắng sức làm việc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mãnh 黽 (+0 nét)
    • Pinyin: Méng , Měng , Miǎn , Mǐn
    • Âm hán việt: Mãnh , Mẫn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLWU (口中田山)
    • Bảng mã:U+9EFE
    • Tần suất sử dụng:Thấp