部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【độc】
Đọc nhanh: 讟 (độc). Ý nghĩa là: lời trách móc; lời trách.
讟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời trách móc; lời trách
怨言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讟
讟›
Tập viết