volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: lời trách móc; lời trách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời trách móc; lời trách

怨言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:29 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+22 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRGCR (卜口土金口)
    • Bảng mã:U+8B9F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp