volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: xương sọ; xương đầu (người chết).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương sọ; xương đầu (người chết)

死人的头骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBWLI (月月田中戈)
    • Bảng mã:U+9AD1
    • Tần suất sử dụng:Thấp