部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【độc】
Đọc nhanh: 髑 (độc). Ý nghĩa là: xương sọ; xương đầu (người chết).
髑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sọ; xương đầu (người chết)
死人的头骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髑
髑›
Tập viết