Đọc nhanh: 黛绿 (đại lục). Ý nghĩa là: xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm. Ví dụ : - 深秋的树林,一片黛绿, 一片金黄。 rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
黛绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm
墨绿
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黛绿
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
黛›