粉黛 fěndài
volume volume

Từ hán việt: 【phấn đại】

Đọc nhanh: 粉黛 (phấn đại). Ý nghĩa là: phấn trang điểm; phấn (của nữ); phấn sáp, phụ nữ; nữ; đàn bà, phấn hương. Ví dụ : - 不施粉黛 không thoa phấn; không đánh phấn.

Ý Nghĩa của "粉黛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉黛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phấn trang điểm; phấn (của nữ); phấn sáp

妇女化妆用的白粉和青黑色的颜料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

✪ 2. phụ nữ; nữ; đàn bà

借指妇女

✪ 3. phấn hương

胭脂和粉, 旧时借指妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉黛

  • volume volume

    - 看着 kànzhe jiù xiàng 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn

    - Bạn trông giống Audrey Hepburn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 牛肉 niúròu 河粉 héfěn 还是 háishì 鸡肉 jīròu 河粉 héfěn

    - Bạn thích phở bò hay phở gà?

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 传播 chuánbō 花粉 huāfěn

    - truyền phấn hoa.

  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ zuò 凉粉 liángfěn hěn yǒu 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPWGF (人心田土火)
    • Bảng mã:U+9EDB
    • Tần suất sử dụng:Cao