部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 黱 (_). Ý nghĩa là: than vẽ lông mày; phẩm xanh đen (loại phẩm phụ nữ thời xưa dùng để vẽ lông mày), than vẽ chân mày.
黱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than vẽ lông mày; phẩm xanh đen (loại phẩm phụ nữ thời xưa dùng để vẽ lông mày)
同'黛'
✪ 2. than vẽ chân mày
青黑色的颜料, 古代女子用来画眉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黱