Đọc nhanh: 黛安娜 (đại an na). Ý nghĩa là: Diana (nữ thần trong thần thoại La Mã). Ví dụ : - 她戴着黛安娜女神的面具 Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
黛安娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diana (nữ thần trong thần thoại La Mã)
Diana (goddess in Roman mythology)
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黛安娜
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 我们 打算 称呼 她 为 黛安娜
- Chúng tôi dự định gọi cô ấy là Diana.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 我 的 女朋友 叫 安娜
- Bạn gái của tôi tên là Anna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
安›
黛›