Đọc nhanh: 鼓楼区 (cổ lâu khu). Ý nghĩa là: Quận thành phố Drumtower (khác nhau), Quận Gulou của thành phố Nam Kinh 南京市 , Giang Tô, Gulou hoặc quận Drumtower của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận thành phố Drumtower (khác nhau)
Drumtower city district (various)
✪ 2. Quận Gulou của thành phố Nam Kinh 南京市 , Giang Tô
Gulou district of Nanjing City 南京市 [Nán jīng shì], Jiangsu
✪ 3. Gulou hoặc quận Drumtower của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến
Gulou or Drumtower district of Fuzhou city 福州市 [Fu2 zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓楼区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
楼›
鼓›