Đọc nhanh: 默拉皮 (mặc lạp bì). Ý nghĩa là: Merapi (núi lửa trên Java).
默拉皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Merapi (núi lửa trên Java)
Merapi (volcano on Java)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默拉皮
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
皮›
默›