Đọc nhanh: 默多克 (mặc đa khắc). Ý nghĩa là: Murdoch (tên), Rupert Murdoch (1931-), ông trùm truyền thông.
默多克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Murdoch (tên)
Murdoch (name)
✪ 2. Rupert Murdoch (1931-), ông trùm truyền thông
Rupert Murdoch (1931-), media magnate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默多克
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 那片 田有 两克多
- Mảnh ruộng đó có hơn hai khơ.
- 他们 克服 了 许多 挑战
- Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
多›
默›