Đọc nhanh: 黔东南州 (kiềm đông na châu). Ý nghĩa là: Qiandongnan, viết tắt cho Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南苗族侗族自治州 | 黔东南苗族侗族自治州, Quý Châu, thủ đô thành phố Kaili 凱里市 | 凯里市.
✪ 1. Qiandongnan, viết tắt cho Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南苗族侗族自治州 | 黔东南苗族侗族自治州, Quý Châu, thủ đô thành phố Kaili 凱里市 | 凯里市
Qiandongnan, abbr. for Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南苗族侗族自治州|黔东南苗族侗族自治州, Guizhou, capital Kaili city 凱里市|凯里市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黔东南州
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
南›
州›
黔›