Đọc nhanh: 黄南州 (hoàng na châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Rma-lho Bod-giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải.
✪ 1. Quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Rma-lho Bod-giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải
Huangnan Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: Rma-lho Bod-rigs rang skyong khul) in Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄南州
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
州›
黄›