黑鸢 hēi yuān
volume volume

Từ hán việt: 【hắc diên】

Đọc nhanh: 黑鸢 (hắc diên). Ý nghĩa là: Diều hâu.

Ý Nghĩa của "黑鸢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑鸢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Diều hâu

黑鸢(学名:Milvus migrans)是一种中型猛禽,共有7个亚种。体长54-69厘米。上体暗褐色,下体棕褐色,均具黑褐色羽干纹,尾较长,呈叉状,具宽度相等的黑色和褐色相间排列的横斑;飞翔时翼下左右各有一块大的白斑。雌鸟显著大于雄鸟。 栖息于开阔平原、草地、荒原和低山丘陵地带。白天活动,常单独在高空飞翔,秋季有时亦呈2-3只的小群。主要以小鸟、鼠类、蛇、蛙、鱼、野兔、蜥蜴和昆虫等动物性食物为食。一般通过在空中盘旋来观察和觅找食物。分布于欧亚大陆、非洲、印度,一直到澳大利亚。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鸢

  • volume volume

    - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPPYM (戈心心卜一)
    • Bảng mã:U+9E22
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao