Đọc nhanh: 鼓烟机 (cổ yên cơ). Ý nghĩa là: Máy quạt khói.
鼓烟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy quạt khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓烟机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 机器 冒出来 一股 白烟
- Máy móc thải ra một luồng khói trắng.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
烟›
鼓›