Đọc nhanh: 黑飞 (hắc phi). Ý nghĩa là: bay bất hợp pháp (máy bay, máy bay không người lái, v.v.).
黑飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay bất hợp pháp (máy bay, máy bay không người lái, v.v.)
to fly illegally (of planes, drones etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑飞
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 黢黑
- tối đen.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
飞›
黑›