黑鬼 hēi guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hắc quỷ】

Đọc nhanh: 黑鬼 (hắc quỷ). Ý nghĩa là: quỷ đen (thuật ngữ xúc phạm người da đen hoặc người châu Phi).

Ý Nghĩa của "黑鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ đen (thuật ngữ xúc phạm người da đen hoặc người châu Phi)

black devil (derogatory term for black or African person)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鬼

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 搞鬼 gǎoguǐ

    - không sợ nó ngấm ngầm giở trò

  • volume volume

    - 为了 wèile ràng 孩子 háizi 不哭 bùkū 不断 bùduàn duì 孩子 háizi 做鬼脸 zuòguǐliǎn

    - Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 整天 zhěngtiān zài 一起 yìqǐ 鬼混 guǐhùn

    - hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng gēn 这帮 zhèbāng rén 昏天黑地 hūntiānhēidì 鬼混 guǐhùn le

    - anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao