Đọc nhanh: 黑鬼 (hắc quỷ). Ý nghĩa là: quỷ đen (thuật ngữ xúc phạm người da đen hoặc người châu Phi).
黑鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ đen (thuật ngữ xúc phạm người da đen hoặc người châu Phi)
black devil (derogatory term for black or African person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鬼
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鬼›
黑›