Đọc nhanh: 丽色奇鹛 (lệ sắc kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia đẹp (Heterophasia pulchella).
丽色奇鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sibia đẹp (Heterophasia pulchella)
(bird species of China) beautiful sibia (Heterophasia pulchella)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽色奇鹛
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 崭山 景色 壮丽
- Cảnh núi cao hùng vĩ.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 景色 真是 绚丽
- Cảnh sắc thật tươi đẹp.
- 田园 景色 美丽 如画
- Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
奇›
色›
鹛›