Đọc nhanh: 白耳奇鹛 (bạch nhĩ kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia tai trắng (Heterophasia auricularis).
白耳奇鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sibia tai trắng (Heterophasia auricularis)
(bird species of China) white-eared sibia (Heterophasia auricularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白耳奇鹛
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
白›
耳›
鹛›