Đọc nhanh: 灰奇鹛 (hôi kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia xám (Heterophasia gracilis).
灰奇鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sibia xám (Heterophasia gracilis)
(bird species of China) grey sibia (Heterophasia gracilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰奇鹛
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
灰›
鹛›