Đọc nhanh: 长尾奇鹛 (trưởng vĩ kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia đuôi dài (Heterophasia picaoides).
长尾奇鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sibia đuôi dài (Heterophasia picaoides)
(bird species of China) long-tailed sibia (Heterophasia picaoides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾奇鹛
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 它长 得 奇特
- Nó trông độc lạ.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 长城 是 世界 奇迹 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan của thế giới.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
尾›
长›
鹛›