Đọc nhanh: 黑锅 (hắc oa). Ý nghĩa là: oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì người. Ví dụ : - 不要随便给别人扣黑锅。 Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
黑锅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì người
见〖背黑锅〗
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑锅
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锅›
黑›