Đọc nhanh: 黑海 (hắc hải). Ý nghĩa là: Biển Đen; Hắc Hải; Black Sea.
黑海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển Đen; Hắc Hải; Black Sea
欧亚之间的一个内海通过博斯普鲁斯海峡、马尔马拉海和达达尼尔海峡与爱琴海相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 夜晚 的 海洋 显得 很 黑暗
- Biển vào ban đêm trông rất tối.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
黑›