Đọc nhanh: 黑钙土 (hắc cái thổ). Ý nghĩa là: đất đen.
黑钙土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất đen
黑暗色的土壤,在中国主要分布在东北、西北地区腐殖质含量高,养分丰富,是肥沃的土壤之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑钙土
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
钙›
黑›