Đọc nhanh: 黑账 (hắc trướng). Ý nghĩa là: tài khoản đen; tài khoản bí mật.
黑账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản đen; tài khoản bí mật
背地里记下的不公开的账目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑账
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
黑›