Đọc nhanh: 黑种 (hắc chủng). Ý nghĩa là: người da đen; giống người da đen; hắc chủng.
黑种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người da đen; giống người da đen; hắc chủng
指主要分布在非洲的尼格罗一澳大利亚人种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑种
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
黑›