Đọc nhanh: 黑蚂蚁 (hắc mã nghĩ). Ý nghĩa là: kiến đen.
黑蚂蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑蚂蚁
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 我 被 蚂蚁 噬 了
- Tôi bị kiến cắn rồi.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚁›
蚂›
黑›