Đọc nhanh: 黑芝麻 (hắc chi ma). Ý nghĩa là: mè ác.
黑芝麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mè ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑芝麻
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 芝麻酱
- tương mè; tương vừng.
- 四周 麻麻黑
- Xung quanh mờ mờ tối.
- 外面 此刻 麻麻黑
- Bên ngoài lúc này đã chập choạng tối.
- 芝麻 蒴
- quả vừng.
- 芝麻糊 十分 香甜
- Bột vừng rất thơm ngọt.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芝›
麻›
黑›