Đọc nhanh: 打麻将 (đả ma tướng). Ý nghĩa là: chơi mạt chược.
打麻将 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi mạt chược
玩麻将牌,用麻将牌消遣或赌博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打麻将
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 我们 一起 打麻将 吧
- Chúng ta cùng chơi mạt chược nhé.
- 我们 要 将 表格 打印 出来
- Chúng tôi cần in bảng ra.
- 我 对 打麻将 不感兴趣
- Tôi không hứng thú với đánh mạt trược.
- 我们 麻烦 他 打开 电灯
- Chúng tôi nhờ anh ấy bật đèn lên.
- 我 妈妈 喜欢 打麻将
- Mẹ tôi thích chơi mạt chược.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
- 所有 商店 都 将要 打烊 了
- Tất cả các cửa hàng sắp đóng cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
打›
麻›