憋粪 biē fèn
volume volume

Từ hán việt: 【biệt phân】

Đọc nhanh: 憋粪 (biệt phân). Ý nghĩa là: mắc ỉa.

Ý Nghĩa của "憋粪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憋粪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắc ỉa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憋粪

  • volume volume

    - 门窗 ménchuāng 全关 quánguān zhe zhēn 憋气 biēqì

    - cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ biē huāng dào 外面 wàimiàn 透透气 tòutòuqì

    - trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.

  • volume volume

    - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • volume volume

    - 憋不住 biēbuzhù le yào 小便 xiǎobiàn 找个 zhǎogè 厕所 cèsuǒ

    - Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 心里 xīnli biē huāng

    - Trong lòng ngột ngạt đến phát rồ

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 憋住 biēzhù 疲劳 píláo 干活 gànhuó

    - Công nhân kìm nén sự mệt mỏi để làm việc.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ tài biē ràng rén 难受 nánshòu

    - Trong phòng quá ngột ngạt khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - qīng fèn

    - phân bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Biē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKP (火大心)
    • Bảng mã:U+618B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao