Đọc nhanh: 憋粪 (biệt phân). Ý nghĩa là: mắc ỉa.
憋粪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắc ỉa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憋粪
- 门窗 全关 着 , 真 憋气
- cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 我 憋不住 了 ( 要 小便 ) 得 找个 厕所
- Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.
- 心里 憋 得 慌
- Trong lòng ngột ngạt đến phát rồ
- 工人 憋住 疲劳 干活
- Công nhân kìm nén sự mệt mỏi để làm việc.
- 屋里 太 憋 让 人 难受
- Trong phòng quá ngột ngạt khiến người ta khó chịu.
- 圊 粪
- phân bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
憋›
粪›