Đọc nhanh: 黑胸太阳鸟 (hắc hung thái dương điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng đen (Aethopyga saturata).
黑胸太阳鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng đen (Aethopyga saturata)
(bird species of China) black-throated sunbird (Aethopyga saturata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胸太阳鸟
- 傍晚 的 太阳 很红
- Mặt trời buổi chiều rất đỏ.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 他 躺 在 外面 晒太阳
- Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 他 喜欢 在 海边 晒太阳
- Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
胸›
阳›
鸟›
黑›