Đọc nhanh: 火尾太阳鸟 (hoả vĩ thái dương điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng đuôi lửa (Aethopyga firecauda).
火尾太阳鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng đuôi lửa (Aethopyga firecauda)
(bird species of China) fire-tailed sunbird (Aethopyga ignicauda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火尾太阳鸟
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 太阳 火辣辣 的
- mặt trời nóng hừng hực
- 他 喜欢 在 海边 晒太阳
- Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
- 天上 是 火红 的 太阳
- Trên bầu trời là mặt trời đỏ rực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
尾›
火›
阳›
鸟›