Đọc nhanh: 黑胶绸 (hắc giao trù). Ý nghĩa là: lụa nâu (sản phẩm chính của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).
黑胶绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa nâu (sản phẩm chính của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)
一种涂有薯莨汁液的平纹丝织品,适于做夏季衣料主要产于广东也叫莨绸、拷绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胶绸
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绸›
胶›
黑›