Đọc nhanh: 黑口 (hắc khẩu). Ý nghĩa là: mép đen (một kiểu đóng sách thời xưa.).
黑口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mép đen (một kiểu đóng sách thời xưa.)
线装书书口的一种格式,版口中心上下端所刻的线条,粗阔的叫大黑口,细狭的叫小黑口 (区别于'白口1')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑口
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 小 黑狗 守护 在 我 家门口
- Chú chó đen canh giữ trước cửa nhà tôi.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
黑›