Đọc nhanh: 黑肺病 (hắc phế bệnh). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽肺病, bệnh bụi phổi (bệnh nghề nghiệp của công nhân khai thác than), bệnh bụi phổi silic.
黑肺病 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 矽肺病
also written 矽肺病
✪ 2. bệnh bụi phổi (bệnh nghề nghiệp của công nhân khai thác than)
pneumoconiosis (occupational disease of coal miners)
✪ 3. bệnh bụi phổi silic
silicosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑肺病
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
肺›
黑›