Đọc nhanh: 黑米 (hắc mễ). Ý nghĩa là: gạo đen.
黑米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 黢黑
- tối đen.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
黑›